Các thầy giải thích nghĩa những từ này giúp em với ạ
Khu phong, trừ thấp, âm hư, băng lậu đới hạ, tiêu thủng, tán kết, kiện tỳ vị, bạch đới, ôn trùng, tả hỏa, nhuận phế, dưỡng âm sinh tán, nhuận phế thanh hỏa, trừ phiền nhiệt, tán uất, thực nhiệt, b́nh suyễn, điều lư phần khí, táo thấp, hành trệ, kiện vị, phát hăn, tuyên phế, sáp trường, khu phong tán hàn.
Mong các thầy giúp em, em cam ơn ạ. |