Đình Lịch Tử (Semen Lepidii) 葶苈子

Vị thuốc: Đình Lịch Tử
Tên Latin: Semen Lepidii
Tên Pinyin: Tinglizi
Tên tiếng Hoa: 葶苈子

Tính vị: Vị cay, đắng, tính hàn
Quy kinh: Vào kinh phế, bàng quang

Hoạt chất: Sinapine, linoleic acid, benzyl isothiocyanate, allyl isothiocyanate, allyl disulfide, linolenic acid, oleic acid, erucic acid, palmitic acid, stearic acid, sitosterol, halveticoside

Dược năng: Giáng phế nhiệt, trừ đàm, hành thủy

Liều Dùng: 3 - 9g

Chủ trị:
- Trị các chứng ho, ho có đàm, tức ngực

- Trị phù mặt, phổi có nước, tiểu khó, bí tiểu

Kiêng kỵ:
- Ho do hàn không dùng
- Sưng phù mặt do tỳ khí suy không dùng


Nội Quy | Góp Ý | © 2009 - 2022 yhoccotruyen.org